VIETNAMESE
thuyết trình về một vấn đề gì
ENGLISH
present a topic
/ˈprɛzənt ə ˈtɑpɪk/
present an issue, give a talk on a topic
Thuyết trình về một vấn đề gì là trình bày một quan điểm hoặc lập luận về một vấn đề cụ thể, có thể chỉ để cung cấp thông tin cho người nghe hoặc thuyết phục họ nghe hay tin theo quan điểm được trình bày.
Ví dụ
1.
Anh ta đã thuyết trình về vấn để năng lượng tái tạo.
He presented a topic on renewable energy.
2.
Vị giáo sư sẽ thuyết trình về vật lý lượng tử.
The professor will present a topic on quantum physics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ present nhé!
Presentation - Bài thuyết trình, sự trình bày
Ví dụ:
The presentation on the new project was well-received by the audience.
(Bài thuyết trình về dự án mới đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)
Presenter - Người thuyết trình
Ví dụ:
The presenter explained the topic clearly and answered all questions.
(Người thuyết trình đã giải thích chủ đề một cách rõ ràng và trả lời tất cả câu hỏi.)
Presentable - Có thể trình bày, gọn gàng, lịch sự
Ví dụ:
Make sure your slides are presentable for the meeting.
(Hãy chắc chắn rằng các slide của bạn trông gọn gàng, lịch sự cho buổi họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết