VIETNAMESE

mục tiêu học tập

word

ENGLISH

learning goals

  
NOUN

/ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊlz/

academic goals

Mục tiêu học tập là những điều mà bạn mong muốn đạt được trong quá trình học tập.

Ví dụ

1.

Các mục tiêu học tập của tôi trong học kỳ này bao gồm cải thiện kỹ năng viết.

My learning goals for this semester include improving my writing skills.

2.

Đặt ra các mục tiêu học tập rõ ràng có thể giúp học sinh thành công.

Setting clear learning goals can help students succeed.

Ghi chú

Từ learning goals là một từ ghép của learning (học tập) và goals (mục tiêu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Learning objectives - Mục tiêu học tập Ví dụ: The teacher set clear learning objectives for the semester. (Giáo viên đã đặt ra các mục tiêu học tập rõ ràng cho học kỳ.) check Learning outcomes - Kết quả học tập Ví dụ: The learning outcomes of this course include improved writing and critical thinking skills. (Kết quả học tập của khóa học này bao gồm việc cải thiện kỹ năng viết và tư duy phản biện.) check Learning strategies - Chiến lược học tập Ví dụ: Effective learning strategies can help students succeed in their studies. (Các chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp học sinh thành công trong học tập.)