VIETNAMESE
la ó
ENGLISH
yell
/jɛl/
shout, shriek
La ó là hét lên những lời nói to và lớn, đôi khi kèm theo những cử chỉ tay chân thô lỗ để thể hiện sự khó chịu, thất vọng hoặc không đồng tình về điều gì.
Ví dụ
1.
Thất vọng trước tình huống này, cô không thể không la ó đầy giận dữ.
Frustrated with the situation, she couldn't help but yell in anger.
2.
Cảm thấy bực bội, anh ta không thể nhịn được la ó khi máy tính của mình đột ngột tắt và anh ta mất hết công việc chưa lưu.
Feeling frustrated, he couldn't help but yell when his computer crashed and he lost all his unsaved work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yell nhé!
Cry out – Kêu lên
Phân biệt: Cry out thường để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
He cried out in pain when he twisted his ankle.
(Anh ấy kêu lên đau đớn khi bị trật mắt cá chân.)
Bellow – Gầm lên
Phân biệt: Bellow mô tả âm thanh lớn, mạnh mẽ.
Ví dụ:
The coach bellowed at the players for their poor performance.
(Huấn luyện viên gầm lên với các cầu thủ vì màn trình diễn kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết