VIETNAMESE

nổ máy

khởi động máy

word

ENGLISH

Start the engine

  
VERB

/stɑːrt ði ˈɛnʤɪn/

“Nổ máy” là hành động khởi động động cơ của xe hoặc máy móc.

Ví dụ

1.

Anh ấy nổ máy và lái đi.

He started the engine and drove away.

2.

Cô ấy nổ máy sau khi kiểm tra nhiên liệu.

She started the engine after checking the fuel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách sử dụng engine khi nói hoặc viết nhé! check Turn off the engine – Tắt động cơ Ví dụ: Make sure to turn off the engine before refueling. (Hãy đảm bảo tắt động cơ trước khi tiếp nhiên liệu.) check Rev the engine – Rồ ga, làm động cơ chạy mạnh hơn Ví dụ: She revved the engine to warm it up before starting the race. (Cô ấy rồ ga để làm nóng động cơ trước khi bắt đầu cuộc đua.) check Idle the engine – Để động cơ chạy không tải Ví dụ: He idled the engine while waiting for his friend. (Anh ấy để động cơ chạy không tải trong khi chờ bạn.) check Overhaul the engine – Đại tu động cơ Ví dụ: They overhauled the engine to improve performance. (Họ đã đại tu động cơ để cải thiện hiệu suất.)