VIETNAMESE

ngăn trở

cản trở

word

ENGLISH

hinder

  
VERB

/ˈhɪndə/

obstruct

Ngăn trở là hành động cản trở hoặc gây khó khăn để ngăn điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Mưa lớn ngăn trở kế hoạch đi lại của họ.

The heavy rain hindered their travel plans.

2.

Cô ấy cản trở tầm nhìn của anh ấy trong buổi biểu diễn.

She obstructed his view during the performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hinder khi nói hoặc viết nhé! check Hinder progress - Cản trở tiến độ Ví dụ: The lack of resources hindered the project’s progress. (Thiếu nguồn lực đã cản trở tiến độ dự án.) check Hinder communication - Cản trở giao tiếp Ví dụ: Language barriers hinder communication between the two teams. (Rào cản ngôn ngữ cản trở giao tiếp giữa hai đội.) check Hinder growth - Ngăn cản sự phát triển Ví dụ: The economic crisis hindered the company’s growth. (Khủng hoảng kinh tế đã ngăn cản sự phát triển của công ty.)