VIETNAMESE
nói sòng
Nói thẳng thắn
ENGLISH
Speak frankly
/spiːk ˈfræŋkli/
"Nói sòng" là nói thẳng thắn và minh bạch.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói sòng về các vấn đề trong dự án.
He spoke frankly about the issues in the project.
2.
Cô ấy nói sòng khi đánh giá công việc.
She speaks frankly during evaluations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các trạng từ đi cùng với từ speak nhé!
Speak fluently – Nói một cách trôi chảy
Ví dụ:
She speaks English fluently after years of practice.
(Cô ấy nói tiếng Anh một cách trôi chảy sau nhiều năm luyện tập.)
Speak clearly – Nói rõ ràng
Ví dụ:
The instructor speaks clearly so all the students can understand.
(Giảng viên nói rõ ràng để tất cả sinh viên có thể hiểu.)
Speak confidently – Nói một cách tự tin
Ví dụ:
He spoke confidently during the presentation.
(Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.)
Speak politely – Nói lịch sự
Ví dụ:
Remember to speak politely to your elders.
(Hãy nhớ nói chuyện lịch sự với người lớn tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết