VIETNAMESE

ngăn làm việc

không gian làm việc

word

ENGLISH

cubicle

  
NOUN

/ˈkjuːbɪkl/

Ngăn làm việc là khu vực được chia riêng để làm việc cá nhân trong một không gian chung.

Ví dụ

1.

Tôi làm việc trong một ngăn làm việc riêng.

I work in a cubicle.

2.

Văn phòng được lấp đầy bởi hàng loạt các ngăn làm việc riêng.

The office is filled with rows of cubicles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cubicle khi nói hoặc viết nhé! check Work in a cubicle - Làm việc trong ngăn Ví dụ: He worked in a small cubicle at the office. (Anh ấy làm việc trong một ngăn nhỏ tại văn phòng.) check Decorate a cubicle - Trang trí ngăn làm việc Ví dụ: She decorated her cubicle with photos and plants. (Cô ấy trang trí ngăn làm việc của mình bằng ảnh và cây xanh.) check Share a cubicle - Chia sẻ ngăn làm việc Ví dụ: They shared a cubicle to collaborate on the project. (Họ chia sẻ ngăn làm việc để hợp tác trong dự án.)