VIETNAMESE

năng lực hành vi dân sự

khả năng pháp luật

word

ENGLISH

civil capacity

  
NOUN

/ˈsɪvl ˈkæpəsɪti/

legal ability

Năng lực hành vi dân sự là khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Năng lực hành vi dân sự là khía cạnh quan trọng của trách nhiệm trưởng thành.

Civil capacity is a critical aspect of adult responsibility.

2.

Luật sư đã giải thích khái niệm về năng lực hành vi dân sự.

The lawyer explained the concept of civil capacity.

Ghi chú

Từ civil capacity là một thuật ngữ chuyên ngành pháp luật, liên quan đến khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Legal capacity - Năng lực pháp luật Ví dụ: Legal capacity is required to sign binding agreements. (Năng lực pháp luật là cần thiết để ký các thỏa thuận ràng buộc.) check Civil rights - Quyền dân sự Ví dụ: Citizens should be aware of their civil rights. (Người dân nên biết về quyền dân sự của mình.) check Civil obligations - Nghĩa vụ dân sự Ví dụ: Paying taxes is a basic civil obligation. (Nộp thuế là một nghĩa vụ dân sự cơ bản.)