VIETNAMESE

tiêu hủy hàng hóa

hủy hàng

word

ENGLISH

eliminate goods

  
VERB

/ɪˈlɪmɪneɪt ɡʊdz/

destroy goods

Tiêu hủy hàng hóa là loại bỏ hoặc phá hủy một lượng lớn hàng hóa hoặc sản phẩm, thường do chúng không còn phù hợp để sử dụng hoặc bán ra thị trường.

Ví dụ

1.

Công ty phải tiêu hủy hàng hóa được xem là thực sự hư hại.

The company had to eliminate goods that were deemed damaged.

2.

Nhà máy tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để tiêu hủy hàng hóa một cách an toàn và có trách nhiệm.

The factory follows strict protocols to eliminate goods safely and responsibly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ eliminate nhé! check Elimination (noun) – Sự loại bỏ Ví dụ: The elimination of waste is crucial for environmental protection. (Việc loại bỏ chất thải là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.) check Eliminator (noun) – Người/vật loại bỏ Ví dụ: The air purifier acts as an eliminator of harmful particles. (Máy lọc không khí hoạt động như một vật loại bỏ các hạt có hại.) check Eliminative (adjective) – Có tính loại bỏ Ví dụ: This process is highly eliminative of toxins. (Quy trình này có tính loại bỏ độc tố rất cao.)