VIETNAMESE

thưởng thức đồ ăn

word

ENGLISH

enjoy food

  
PHRASE

/ɪnˈʤɔɪ fud/

Thưởng thức đồ ăn là Thưởng thức đồ ăn là một quá trình cảm nhận, đánh giá và tận hưởng hương vị, mùi thơm, màu sắc, kết cấu của đồ ăn một cách chủ quan.

Ví dụ

1.

Tôi luôn thưởng thức đồ ăn tốt hơn khi ăn với người yêu quý.

I always enjoy food more when I'm dining with good company.

2.

Khám phá các nền ẩm thực khác nhau cho phép tôi thưởng thức đồ ăn từ khắp nơi trên thế giới.

Exploring different cuisines allows me to enjoy food from around the world.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ food nhé! check Foodie – danh từ: người đam mê ẩm thực Ví dụ: She is a true foodie, always searching for the best places to eat. (Cô ấy là một tín đồ ẩm thực thực thụ, luôn tìm kiếm những nơi ăn uống tuyệt vời nhất.) check Foodstuff – danh từ: thực phẩm, hàng hóa thực phẩm Ví dụ: The store sells various foodstuffs from around the world. (Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới.) check Foodie – tính từ: liên quan đến ẩm thực Ví dụ: The restaurant offers a foodie experience with its unique dishes. (Nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực với những món ăn độc đáo.) check Foodborne – tính từ: liên quan đến thực phẩm, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật Ví dụ: Foodborne illnesses can be prevented with proper food handling. (Các bệnh do thực phẩm có thể được ngăn ngừa bằng cách xử lý thực phẩm đúng cách.)