VIETNAMESE
ngáo
mất tỉnh táo
ENGLISH
dazed
/deɪzd/
Ngáo là trạng thái không tỉnh táo, thường do sử dụng chất kích thích.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông ngáo sau buổi tập luyện căng thẳng.
He looked dazed after the intense workout.
2.
Cô ấy cảm thấy bối rối bởi những thay đổi đột ngột.
She felt bewildered by the sudden changes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dazed khi nói hoặc viết nhé!
Dazed expression - Biểu cảm ngơ ngác
Ví dụ:
He had a dazed expression after waking up suddenly.
(Anh ấy có biểu cảm ngơ ngác sau khi tỉnh dậy bất ngờ.)
Dazed after an accident - Ngơ ngác sau một tai nạn
Ví dụ:
She appeared dazed after the minor car accident.
(Cô ấy trông ngơ ngác sau vụ tai nạn nhỏ.)
Feel dazed by something - Ngơ ngác vì điều gì đó
Ví dụ:
They felt dazed by the unexpected announcement.
(Họ cảm thấy ngơ ngác vì thông báo bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết