VIETNAMESE

thực tập giữa khóa

word

ENGLISH

mid-term internship

  
NOUN

/mɪdˈtɜːrm ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

Thực tập giữa khóa là chương trình thực tập dành cho sinh viên đại học, được tổ chức trong khoảng thời gian giữa hai học kỳ chính, giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế, áp dụng kiến thức đã học vào công việc, tìm hiểu môi trường làm việc và xác định định hướng nghề nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhiều công ty cung cấp cơ hội thực tập giữa khóa cho sinh viên để có được trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực học tập của họ.

Many companies provide mid-term internship opportunities to students to gain real-world experience in their field of study.

2.

Đảm bảo một suất thực tập giữa khóa thường là bước đầu tiên để sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế trong môi trường chuyên nghiệp.

Securing a mid-term internship is often the first step for students to apply theoretical knowledge to practical situations in a professional setting.

Ghi chú

Từ Mid-term internship là một từ ghép của Mid-term (giữa kỳ) và Internship (thực tập). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Mid-term exam - Kỳ thi giữa kỳ Ví dụ: Students are busy preparing for the mid-term exam. (Sinh viên đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ.) check Mid-term review - Đánh giá giữa kỳ Ví dụ: A mid-term review will help assess progress. (Đánh giá giữa kỳ sẽ giúp đánh giá tiến độ.) check Mid-term project - Dự án giữa kỳ Ví dụ: They worked hard on their mid-term project. (Họ đã làm việc chăm chỉ cho dự án giữa kỳ của mình.)