VIETNAMESE

quàng

Choàng

word

ENGLISH

Drape

  
VERB

/dreɪp/

Wrap

“Quàng” là hành động đặt vật gì đó quanh cổ hoặc vai.

Ví dụ

1.

Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh vai.

She draped a scarf around her shoulders.

2.

Anh ấy quàng tấm chăn lên ghế.

He draped the blanket over the chair.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Drape khi nói hoặc viết nhé! check Drape a scarf – Quàng khăn Ví dụ: She draped a scarf around her shoulders. (Cô ấy quàng một chiếc khăn quanh vai.) check Drape fabric over something – Che phủ vải lên thứ gì đó Ví dụ: They draped fabric over the table for decoration. (Họ quàng vải lên bàn để trang trí.) check Drape curtains – Che rèm Ví dụ: He draped the curtains to block the sunlight. (Anh ấy quàng rèm để chắn ánh sáng mặt trời.)