VIETNAMESE
phụ họa
ENGLISH
Elaborate
/ɪˈlæbəˌreɪt/
Phụ họa là hành động thêm vào hoặc bổ sung ý kiến để làm rõ hoặc củng cố một luận điểm.
Ví dụ
1.
Cô ấy phụ họa luận điểm của anh ấy trong cuộc tranh luận.
She elaborated on his argument during the debate.
2.
Họ phụ họa ý tưởng của cô bằng các ví dụ chi tiết.
They supported her idea with detailed examples.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Elaborate khi nói hoặc viết nhé!
Elaborate on something – Thảo luận chi tiết về một chủ đề
Ví dụ:
He elaborated on his plans for the project during the meeting.
(Anh ấy đã trình bày chi tiết về kế hoạch cho dự án trong cuộc họp.)
Elaborate design – Thiết kế cầu kỳ, phức tạp
Ví dụ:
The dress had an elaborate design with intricate embroidery.
(Chiếc váy có thiết kế cầu kỳ với những đường thêu tinh xảo.)
Elaborate explanation – Giải thích cặn kẽ
Ví dụ:
The teacher gave an elaborate explanation of the concept.
(Giáo viên đã giải thích cặn kẽ về khái niệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết