VIETNAMESE

nâng cao vị thế

cải thiện vị thế

word

ENGLISH

elevate status

  
VERB

/ˈɛlɪveɪt ˈsteɪtəs/

raise prestige

Nâng cao vị thế là làm tăng sự uy tín và địa vị trong xã hội.

Ví dụ

1.

Giải thưởng đã nâng cao vị thế của cô ấy trong ngành.

The award elevated her status in the industry.

2.

Dự án đã nâng cao vị thế của họ trong cộng đồng.

The project elevated their status within the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ elevate status khi nói hoặc viết nhé! check Elevate social status - Nâng cao địa vị xã hội Ví dụ: Education is a powerful tool to elevate social status. (Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao địa vị xã hội.) check Elevate professional status - Nâng cao vị thế nghề nghiệp Ví dụ: She earned a certification to elevate her professional status. (Cô ấy đạt được chứng chỉ để nâng cao vị thế nghề nghiệp.) check Elevate economic status - Nâng cao vị thế kinh tế Ví dụ: The program helps families elevate their economic status. (Chương trình giúp các gia đình nâng cao vị thế kinh tế của mình.)