VIETNAMESE

ngắm san hô

word

ENGLISH

observe coral

  
VERB

/əbˈzɜːv ˈkɒrəl/

Ngắm san hô là hành động chiêm ngưỡng vẻ đẹp của các rạn san hô dưới nước.

Ví dụ

1.

Họ ngắm san hô trong chuyến lặn biển.

They observed coral during their snorkeling trip.

2.

Cô ấy khám phá rạn san hô để nghiên cứu đa dạng sinh học.

She explored reefs to study marine biodiversity.

Ghi chú

Từ observe coral là một từ ghép của observe (quan sát) và coral (san hô). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Admire coral - Chiêm ngưỡng san hô Ví dụ: Divers admired the vibrant coral while exploring the reef. (Những người lặn biển đã chiêm ngưỡng san hô sặc sỡ khi khám phá rạn san hô.) check Preserve coral - Bảo tồn san hô Ví dụ: Organizations are working to preserve coral reefs for future generations. (Các tổ chức đang làm việc để bảo tồn các rạn san hô cho các thế hệ sau.) check Harvest coral - Thu hoạch san hô Ví dụ: In some regions, people harvest coral for jewelry and decoration. (Ở một số khu vực, người ta thu hoạch san hô để làm trang sức và đồ trang trí.)