VIETNAMESE

thói quen tiêu dùng

word

ENGLISH

consumer habits

  
PHRASE

/kənˈsumər ˈhæbəts/

Thói quen tiêu dùng là cụm từ chỉ hành vi và quyết định liên quan đến việc mua sắm và tiêu dùng hàng ngày của người tiêu dùng, bao gồm cả việc chọn lựa sản phẩm và dịch vụ, cách sử dụng tài chính cá nhân, và các quyết định về mua sắm trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Thói quen tiêu dùng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và định hình xu hướng thị trường.

Consumer habits influence purchasing decisions and shape market trends.

2.

Hiểu được thói quen tiêu dùng thay đổi là quan trọng để doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh.

Understanding changing consumer habits is crucial for businesses to stay competitive.

Ghi chú

Từ consumer habits là một từ ghép của consumer (người tiêu dùng) và habits (thói quen). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Spending habits – Thói quen chi tiêu Ví dụ: Understanding spending habits helps in creating a budget. (Hiểu thói quen chi tiêu giúp tạo ngân sách.) check Shopping habits – Thói quen mua sắm Ví dụ: Her shopping habits include buying organic products. (Thói quen mua sắm của cô ấy bao gồm việc mua các sản phẩm hữu cơ.) check Consumption habits – Thói quen tiêu thụ Ví dụ: Changing consumption habits can reduce waste significantly. (Thay đổi thói quen tiêu thụ có thể giảm thiểu rác thải đáng kể.)