VIETNAMESE

nhấc điện thoại lên

word

ENGLISH

Pick up the phone

  
VERB

/pɪk ʌp ðə fəʊn/

“Nhấc điện thoại lên” là hành động cầm điện thoại để trả lời cuộc gọi hoặc thực hiện cuộc gọi.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhấc điện thoại lên để gọi cho mẹ.

She picked up the phone to call her mother.

2.

Anh ấy nhấc điện thoại lên sau ba hồi chuông.

He picked up the phone after three rings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pick up the phone khi nói hoặc viết nhé! check Pick up the phone quickly - Nhấc điện thoại lên nhanh chóng Ví dụ: Please pick up the phone quickly when it rings. (Hãy nhấc điện thoại lên nhanh chóng khi nó đổ chuông.) check Pick up the phone and call - Nhấc điện thoại lên và gọi Ví dụ: You should pick up the phone and call her back. (Bạn nên nhấc điện thoại lên và gọi lại cho cô ấy.) check Refuse to pick up the phone - Từ chối nhấc điện thoại Ví dụ: He refused to pick up the phone despite the urgent call. (Anh ấy từ chối nhấc điện thoại mặc dù cuộc gọi rất khẩn cấp.)