VIETNAMESE
ngăn chặn trước
phòng ngừa
ENGLISH
prevent beforehand
/prɪˈvɛnt ˈbɪˌfɔːhænd/
Ngăn chặn trước là hành động phòng ngừa một điều xấu xảy ra.
Ví dụ
1.
Họ ngăn chặn thảm họa bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
They prevented the disaster by taking precautions.
2.
Cô ấy phòng ngừa vấn đề bằng cách giải quyết nó sớm.
She preempted the issue by addressing it early.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prevent beforehand khi nói hoặc viết nhé!
Prevent problems beforehand - Phòng ngừa vấn đề trước
Ví dụ:
She took measures to prevent problems beforehand.
(Cô ấy thực hiện các biện pháp để ngăn chặn vấn đề trước.)
Prevent accidents beforehand - Phòng tránh tai nạn trước
Ví dụ:
Safety checks are conducted to prevent accidents beforehand.
(Các kiểm tra an toàn được thực hiện để ngăn tránh tai nạn trước.)
Prevent misunderstandings beforehand - Ngăn chặn hiểu lầm trước
Ví dụ:
They clarified the instructions to prevent misunderstandings beforehand.
(Họ làm rõ hướng dẫn để ngăn chặn hiểu lầm trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết