VIETNAMESE

ngấm ngầm

làm lén lút

word

ENGLISH

secretly

  
ADV

/ˈsiːkrɪtli/

covertly

Ngấm ngầm là hành động làm điều gì đó một cách kín đáo, không để người khác biết.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngấm ngầm lên kế hoạch bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.

He secretly planned a surprise for her birthday.

2.

Cô ấy ngấm ngầm thực hiện nhiệm vụ của mình.

She covertly carried out her mission.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ secretly nhé! check Secret (adjective) - Bí mật Ví dụ: They held a secret meeting to discuss the issue. (Họ tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về vấn đề.) check Secrecy (noun) - Sự bí mật Ví dụ: The plan was executed with complete secrecy. (Kế hoạch được thực hiện trong sự bí mật hoàn toàn.) check Secretive (adjective) - Hay giấu giếm Ví dụ: He became secretive about his personal life. (Anh ấy trở nên hay giấu giếm về cuộc sống cá nhân.)