VIETNAMESE
nêm
thêm gia vị
ENGLISH
season
/ˈsiːzn/
flavor
Nêm là hành động thêm gia vị vào món ăn để làm đậm đà hương vị.
Ví dụ
1.
Cô ấy nêm canh bằng muối và tiêu.
She seasoned the soup with salt and pepper.
2.
Anh ấy nêm món ăn với thảo mộc và gia vị.
He flavored the dish with herbs and spices.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ season nhé!
Seasonal (Tính từ) - Theo mùa
Ví dụ:
They offer seasonal discounts during the holidays.
(Họ cung cấp các chương trình giảm giá theo mùa trong dịp lễ.)
Seasoning (Danh từ) - Gia vị
Ví dụ:
The chef added some seasoning to enhance the flavor of the dish.
(Đầu bếp đã thêm gia vị để làm tăng hương vị món ăn.)
Seasoned (Tính từ) - Dày dạn kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm
Ví dụ:
She is a seasoned professional in her field.
(Cô ấy là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết