VIETNAMESE

ngồi ngay ngắn

word

ENGLISH

sit upright

  
VERB

/sɪt ˈʌpraɪt/

Từ “ngồi ngay ngắn” là ngồi với tư thế thẳng lưng và gọn gàng.

Ví dụ

1.

Các em được yêu cầu ngồi ngay ngắn trong lớp.

The children were told to sit upright in class.

2.

Cô ấy ngồi ngay ngắn trong buổi giảng.

She sat upright during the lecture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit upright khi nói hoặc viết nhé! check Sit upright at the desk - Ngồi ngay ngắn ở bàn Ví dụ: The doctor advised her to sit upright at the desk while working. (Bác sĩ khuyên cô ấy ngồi ngay ngắn khi làm việc tại bàn.) check Sit upright with a straight back - Ngồi ngay ngắn với lưng thẳng Ví dụ: She sat upright with a straight back during the meditation session. (Cô ấy ngồi ngay ngắn với lưng thẳng trong buổi thiền.) check Sit upright in the chair - Ngồi ngay ngắn trên ghế Ví dụ: He sat upright in the chair, waiting for his turn. (Anh ấy ngồi ngay ngắn trên ghế, chờ đến lượt mình.)