VIETNAMESE

nhãi nhép

Nhóc con, thiếu kinh nghiệm

word

ENGLISH

Upstart

  
NOUN

/ˈʌpstɑːt/

“Nhãi nhép” là từ dùng để mô tả một người trẻ tuổi, ít kinh nghiệm nhưng tỏ ra hiểu biết.

Ví dụ

1.

Gã nhãi nhép thách thức những người chơi kỳ cựu.

The young upstart challenged the experienced players.

2.

Không ai tin vào những tuyên bố táo bạo của nhãi nhép đó.

No one trusted the upstart’s bold claims.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của upstart nhé! check Upstart company – Công ty mới nổi, công ty khởi nghiệp Ví dụ: The upstart company quickly gained market share with its innovative products. (Công ty mới nổi nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường với các sản phẩm sáng tạo của mình.) check Upstart business – Doanh nghiệp mới Ví dụ: They faced tough competition from an upstart business that offered lower prices. (Họ đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ một doanh nghiệp mới với mức giá thấp hơn.) check Upstart competitor – Đối thủ mới nổi Ví dụ: The large corporation was concerned about the rising influence of upstart competitors. (Công ty lớn lo ngại về ảnh hưởng ngày càng tăng của các đối thủ mới nổi.) check Upstart movement – Phong trào mới nổi Ví dụ: The upstart movement challenged the established social norms and sparked widespread debate. (Phong trào mới nổi đã thách thức các chuẩn mực xã hội đã có và khơi dậy cuộc tranh luận rộng rãi.)