VIETNAMESE
múa cổ trang
ENGLISH
historical dance
/hɪˈstɔːrɪkəl dɑːns/
Múa cổ trang là một loại hình khiêu vũ lấy cảm hứng từ các triều đại và nền văn hóa xưa, thường được đặc trưng bởi các trang phục và động tác thanh lịch và uyển chuyển.
Ví dụ
1.
Vũ điệu lịch sử là sự tái hiện các điệu nhảy của quá khứ.
Historical dance is a reconstruction of dances from the past.
2.
Họ đã biểu diễn một điệu nhảy lịch sử tại lễ hội.
They performed a historical dance at the festival.
Ghi chú
Từ historical dance là một từ ghép của historical và dance. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Ballet dance - Múa ba lê
Ví dụ:
She has been practicing ballet dance since she was a child.
(Cô ấy đã luyện tập múa ba lê từ khi còn nhỏ.)
Traditional dance - Múa truyền thống
Ví dụ:
The festival featured a beautiful traditional dance performance.
(Lễ hội có một buổi biểu diễn múa truyền thống đẹp mắt.)
Folk dance - Múa dân gian
Ví dụ:
Folk dance is an important part of many cultures around the world.
(Múa dân gian là một phần quan trọng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.)
Contemporary dance - Múa đương đại
Ví dụ:
Contemporary dance incorporates elements from different dance styles.
(Múa đương đại kết hợp các yếu tố từ nhiều phong cách múa khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết