VIETNAMESE

nét cọ vẽ

nét cọ

word

ENGLISH

brush stroke

  
NOUN

/brʌʃ strəʊk/

paint stroke

Nét cọ vẽ là đường nét được tạo ra khi sử dụng cọ để vẽ tranh.

Ví dụ

1.

Nét cọ vẽ trong bức tranh rất táo bạo.

The brush strokes in the painting were bold.

2.

Cô ấy sử dụng nét cọ nhẹ để tạo hiệu ứng mềm mại.

She used light brush strokes to create a soft effect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brush stroke khi nói hoặc viết nhé! check Light brush stroke - Nét cọ nhẹ Ví dụ: She used light brush strokes to create a soft effect. (Cô ấy sử dụng nét cọ nhẹ để tạo hiệu ứng mềm mại.) check Bold brush stroke - Nét cọ táo bạo Ví dụ: The bold brush strokes gave the painting a dynamic feel. (Các nét cọ táo bạo mang lại cảm giác sống động cho bức tranh.) check Expressive brush stroke - Nét cọ biểu cảm Ví dụ: His expressive brush strokes captured the emotions of the scene. (Các nét cọ biểu cảm của anh ấy nắm bắt được cảm xúc của cảnh vật.)