VIETNAMESE
thưởng thức âm nhạc
ENGLISH
enjoy music
/ɪnˈʤɔɪ ˈmjuzɪk/
Thưởng thức âm nhạc là cụm từ chỉ hành động lắng nghe một cách chăm chú, tận hưởng để cảm nhận và đánh giá âm nhạc một cách chủ quan.
Ví dụ
1.
Nhiều người thưởng thức âm nhạc như một cách để thư giãn và giảm căng thẳng.
Many people enjoy music as a way to relax and unwind.
2.
Chúng tôi tụ tập thưởng thức âm nhạc ở buổi hòa nhạc ngoài trời.
We gathered to enjoy music at the outdoor concert.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ music nhé!
Musical – tính từ: thuộc âm nhạc, có tính âm nhạc
Ví dụ:
She has a very musical voice.
(Cô ấy có một giọng hát rất du dương.)
Musician – danh từ: nhạc sĩ, người chơi nhạc
Ví dụ:
The musician played a beautiful piece on the piano.
(Nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc tuyệt vời trên piano.)
Musically – trạng từ: về mặt âm nhạc, một cách âm nhạc
Ví dụ:
He is musically talented and can play many instruments.
(Anh ấy có tài năng âm nhạc và có thể chơi nhiều nhạc cụ.)
Musicology – danh từ: âm nhạc học
Ví dụ:
She studied musicology at the university.
(Cô ấy học âm nhạc học tại trường đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết