VIETNAMESE
phơi
Làm khô, Phơi nắng
ENGLISH
Dry
/draɪ/
Air out
Phơi là hành động đặt vật gì đó dưới ánh sáng hoặc không khí để làm khô hoặc làm sạch.
Ví dụ
1.
Cô ấy phơi quần áo dưới ánh nắng mặt trời.
She dried the clothes under the sun.
2.
Người nông dân phơi hoa màu sau khi thu hoạch.
The farmer dried the crops after harvesting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dry khi nói hoặc viết nhé!
Dry [something] in the sun - Phơi [gì đó] dưới ánh mặt trời
Ví dụ:
She dried the clothes in the sun after washing them.
(Cô ấy phơi quần áo dưới ánh mặt trời sau khi giặt.)
Dry [something] with [method] - Làm khô [gì đó] bằng [phương pháp]
Ví dụ:
He dried his shoes with a hairdryer.
(Anh ấy phơi giày bằng máy sấy tóc.)
Dry quickly - Làm khô nhanh
Ví dụ:
The paint dried quickly in the warm weather.
(Lớp sơn phơi khô nhanh chóng trong thời tiết ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết