VIETNAMESE

nhẹ bước

bước khẽ, đi nhẹ nhàng

word

ENGLISH

Tread lightly

  
VERB

/trɛd ˈlaɪtli/

Walk softly, move quietly

“Nhẹ bước” là hành động bước đi nhẹ nhàng, không tạo ra tiếng động.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhẹ bước qua căn phòng.

She treaded lightly across the room.

2.

Anh ấy nhẹ bước để không làm em bé thức giấc.

He treaded lightly to avoid waking the baby.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các trạng từ đi cùng với từ Tread nhé! check Tread carefully – Đi cẩn thận, thận trọng Ví dụ: He had to tread carefully during the negotiation to avoid making mistakes. (Anh ấy phải đi cẩn thận trong suốt cuộc đàm phán để tránh mắc phải sai lầm.) check Tread softly – Đi nhẹ nhàng, không gây ồn ào Ví dụ: She tread softly on the floor so as not to wake the baby. (Cô ấy đi nhẹ nhàng trên sàn để không làm đánh thức đứa trẻ.) check Tread warily – Đi thận trọng, cẩn trọng Ví dụ: He tread warily around the controversial issue to avoid conflict. (Anh ấy đã đi thận trọng xung quanh vấn đề gây tranh cãi để tránh xung đột.) check Tread heavily – Đi nặng nề Ví dụ: He tread heavily on the old wooden floor, causing it to creak. (Anh ấy đi nặng nề trên sàn gỗ cũ, khiến nó kêu lên.)