VIETNAMESE

thuật cưỡi ngựa

word

ENGLISH

horsemanship

  
NOUN

/ˈhɔrsmənʃɪp/

Thuật cưỡi ngựa là một bộ môn thể thao hoặc hoạt động giải trí, trong đó người cưỡi ngựa điều khiển con ngựa của mình bằng các tín hiệu từ tay, chân, và tiếng nói.

Ví dụ

1.

Anh ta có thuật cưỡi ngựa điêu luyện, có thể xử lý ngay cả những con ngựa giống dũng mãnh nhất.

He was skilled in horsemanship, able to handle even the most spirited stallions.

2.

Cuốn sách cung cấp hướng dẫn chi tiết về thuật cưỡi ngựa.

The book provided detailed instructions on horsemanship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ horsemanship khi nói hoặc viết nhé! check Master horsemanship skills - Thành thạo kỹ năng cưỡi ngựa Ví dụ: She mastered horsemanship skills through years of practice. (Cô ấy thành thạo kỹ năng cưỡi ngựa thông qua nhiều năm luyện tập.) check Show excellent horsemanship - Thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa xuất sắc Ví dụ: He showed excellent horsemanship during the competition. (Anh ấy thể hiện kỹ năng cưỡi ngựa xuất sắc trong cuộc thi.) check Basic horsemanship - Kỹ năng cưỡi ngựa cơ bản Ví dụ: The ranch offers lessons on basic horsemanship for beginners. (Trang trại cung cấp các bài học về kỹ năng cưỡi ngựa cơ bản cho người mới bắt đầu.)