VIETNAMESE
thiết tha
ENGLISH
passionate
/ˈpæʃənət/
ardent
Thiết tha là tín h từ mô tả tình cảm, mối quan hệ gắn bó khăng khít, hết lòng luôn nghĩ và quan tâm đến người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một nhà hoạt động môi trường thiết tha, dành thời gian và năng lượng của mình để tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh.
She is a passionate advocate for environmental conservation, dedicating her time and energy to raise awareness about the importance of protecting the planet.
2.
Là một giáo viên, cô ấy rất thiết tha với việc truyền cảm hứng cho học sinh của mình, luôn đi thêm một bước để làm cho việc học trở thành một trải nghiệm ý nghĩa và thú vị.
As a teacher, she is passionate about inspiring her students, always going the extra mile to make learning a meaningful and enjoyable experience
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ passionate khi nói hoặc viết nhé!
Passionate about something – Đam mê điều gì
Ví dụ:
She is passionate about environmental conservation.
(Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.)
Passionate speech – Bài phát biểu đầy nhiệt huyết
Ví dụ:
He delivered a passionate speech at the rally.
(Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết tại cuộc mít tinh.)
Passionate plea – Lời kêu gọi tha thiết
Ví dụ:
The activist made a passionate plea for justice.
(Nhà hoạt động đã đưa ra một lời kêu gọi tha thiết vì công lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết