VIETNAMESE

tiên phong

word

ENGLISH

pioneering

  
ADJ

/ˌpaɪəˈnɪrɪŋ/

trailblazing, innovative

Tiên phong là tính từ mô tả người hoặc tổ chức đầu tiên tham gia vào một hoạt động, phong trào, hoặc công việc mới, thường là với tinh thần mạo hiểm và sáng tạo.

Ví dụ

1.

Marie Curie là nhà khoa học tiên phong trong ngành phóng xạ.

Marie Curie was a pioneering scientist in the field of radioactivity.

2.

Công ty được biết tới với nỗ lực tiên phong về năng lượng tái tạo.

The company is known for its pioneering efforts in renewable energy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pioneering nhé! check Pioneer (noun) – Người tiên phong Ví dụ: She was a pioneer in environmental science. (Cô ấy là người tiên phong trong khoa học môi trường.) check Pioneer (verb) – Tiên phong, mở đường Ví dụ: He pioneered new techniques in the field of robotics. (Anh ấy tiên phong các kỹ thuật mới trong lĩnh vực robot.)