VIETNAMESE

nói

word

ENGLISH

Speak

  
VERB

/spiːk/

Nói là hành động diễn đạt bằng lời.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói rõ ràng trong buổi thuyết trình.

She speaks clearly during the presentation.

2.

Anh ấy nói chuyện với khán giả đầy tự tin.

He spoke to the audience with confidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ speak nhé! check Speak about something – Nói về điều gì Ví dụ: He spoke about the challenges his company faced last year. (Anh ấy đã nói về những thử thách mà công ty anh ấy phải đối mặt trong năm ngoái.) check Speak to someone – Nói với ai đó Ví dụ: I spoke to my manager about the new project. (Tôi đã nói với quản lý của mình về dự án mới.) check Speak for someone – Nói thay mặt ai đó Ví dụ: He spoke for the team at the meeting. (Anh ấy nói thay mặt cho đội tại cuộc họp.)