VIETNAMESE
nhấn nhá
làm nổi bật, nhấn mạnh
ENGLISH
Emphasize
/ˈɛmfəsaɪz/
Highlight, stress
“Nhấn nhá” là hành động nhấn mạnh vào một điểm hoặc yếu tố trong khi nói, viết hoặc làm việc gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhấn nhá những điểm quan trọng trong bài phát biểu.
He emphasized the key points in his speech.
2.
Cô ấy nhấn nhá những thành tựu của mình trong buổi phỏng vấn.
She emphasized her achievements during the interview.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emphasize khi nói hoặc viết nhé!
Emphasize a detail – Nhấn mạnh một chi tiết
Ví dụ:
The teacher emphasized the key details of the lesson.
(Giáo viên nhấn nhá những chi tiết quan trọng của bài học.)
Emphasize repeatedly – Nhấn nhá liên tục
Ví dụ:
She emphasized the deadline repeatedly during the meeting.
(Cô ấy nhấn nhá hạn chót nhiều lần trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết