VIETNAMESE
oán ghét
ghét cay ghét đắng
ENGLISH
Detest
/dɪˈtɛst/
Hate
Oán ghét là cảm giác cực kỳ không hài lòng, dẫn đến căm thù.
Ví dụ
1.
Anh ấy oán ghét mọi hình thức nói dối.
He detests lying in any form.
2.
Oán ghét sự giả dối giúp xây dựng lòng tin.
Detesting dishonesty builds trustworthiness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Detest khi nói hoặc viết nhé!
Detest someone - Ghét ai đó
Ví dụ:
She detests her neighbor for being so noisy.
(Cô ấy ghét hàng xóm của mình vì quá ồn ào.)
Detest doing something - Ghét làm việc gì
Ví dụ:
He detests waking up early.
(Anh ấy ghét phải thức dậy sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết