VIETNAMESE

nặng nhọc

vất vả

word

ENGLISH

laborious

  
ADJ

/ləˈbɔːrɪəs/

strenuous

Nặng nhọc là trạng thái mệt mỏi và vất vả khi làm việc nặng.

Ví dụ

1.

Công việc nặng nhọc đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.

The laborious task required significant effort.

2.

Anh ấy tránh những công việc nặng nhọc bất cứ khi nào có thể.

He avoided laborious chores whenever possible.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ laborious nhé! check Laboriousness (noun) - Sự nặng nhọc Ví dụ: The laboriousness of the task discouraged many workers. (Sự nặng nhọc của nhiệm vụ làm nhiều nhân viên nản lòng.) check Laborious (adjective) - Nặng nhọc Ví dụ: The laborious job required a lot of physical effort. (Công việc nặng nhọc đòi hỏi rất nhiều sức lực.)