VIETNAMESE

ngoác

há miệng

word

ENGLISH

gape

  
VERB

/ɡeɪp/

open wide

Từ “ngoác” là hành động mở rộng miệng hoặc một vật ra.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ ngoác miệng nhìn trò ảo thuật của nhà ảo thuật.

The child gaped at the magician’s trick.

2.

Anh ấy ngoác miệng trước khung cảnh ngoạn mục.

He gaped at the breathtaking view.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gape khi nói hoặc viết nhé! check Gape at something - Ngoác miệng nhìn vào cái gì Ví dụ: He stood there, gaping at the magnificent view of the mountains. (Anh ấy đứng đó, ngoác miệng nhìn cảnh quan hùng vĩ của núi non.) check Wide gape - Miệng ngoác rộng Ví dụ: The lion’s wide gape revealed its sharp teeth. (Miệng ngoác rộng của sư tử để lộ ra hàm răng sắc nhọn.) check Gape in amazement - Ngạc nhiên đến ngỡ ngàng Ví dụ: The audience gaped in amazement at the magician’s trick. (Khán giả ngoác miệng ngạc nhiên trước màn ảo thuật của ảo thuật gia.)