VIETNAMESE
nhận phòng
ENGLISH
Check into a room
/tʃɛk ˈɪntu ə ruːm/
Take a room, register
“Nhận phòng” là hành động tiếp nhận quyền sử dụng một phòng, thường là trong khách sạn.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận phòng vào lúc 3 giờ chiều.
He checked into his room at 3 PM.
2.
Cô ấy nhận phòng suite cho kỳ nghỉ.
She checked into a suite for her vacation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ check khi nói hoặc viết nhé!
Check into a hotel room – Nhận phòng khách sạn
Ví dụ:
They checked into a hotel room after their flight.
(Họ nhận phòng khách sạn sau chuyến bay.)
Check into a suite – Nhận phòng hạng sang
Ví dụ:
She checked into a suite for her vacation.
(Cô ấy nhận phòng hạng sang cho kỳ nghỉ của mình.)
Check into a dormitory – Nhận phòng ký túc xá
Ví dụ:
The students checked into their dormitory for the semester.
(Sinh viên nhận phòng ký túc xá cho kỳ học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết