VIETNAMESE
ngấm nguýt
liếc mắt
ENGLISH
glare
/ɡleə/
scowl
Ngấm nguýt là hành động liếc mắt với ý không thiện cảm hoặc phán xét.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngấm nguýt nhìn anh trai sau cuộc cãi vã.
She glared at her brother after the argument.
2.
Anh ấy liếc mắt với lũ trẻ ồn ào trong công viên.
He scowled at the noisy children in the park.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glare khi nói hoặc viết nhé!
Glare at someone - Liếc mắt nhìn ai đó
Ví dụ:
She glared at him after the argument.
(Cô ấy ngấm nguýt nhìn anh ấy sau cuộc tranh cãi.)
Glare angrily - Nhìn tức giận
Ví dụ:
He glared angrily at the noisy children.
(Anh ấy ngấm nguýt nhìn đám trẻ ồn ào một cách tức giận.)
Glare in silence - Nhìn trong im lặng
Ví dụ:
They glared at each other in silence.
(Họ ngấm nguýt nhìn nhau trong im lặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết