VIETNAMESE

nuôi tóc dài

word

ENGLISH

Grow long hair

  
VERB

/ɡroʊ lɔːŋ hɛr/

Nuôi tóc dài là hành động chăm sóc để tóc dài hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định nuôi tóc dài để thay đổi diện mạo.

She decided to grow long hair for a new look.

2.

Nuôi tóc dài cần sự kiên nhẫn và chăm sóc.

Growing long hair requires patience and care.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ thường đi cùng với long hair nhé! check Brush long hair – Chải tóc dài Ví dụ: She brushes her long hair every night before bed. (Cô ấy chải tóc dài của mình mỗi tối trước khi đi ngủ.) check Wash long hair – Gội tóc dài Ví dụ: It takes a long time to wash long hair properly. (Gội đầu cho mái tóc dài một cách đúng cách mất khá nhiều thời gian.) check Style long hair – Tạo kiểu tóc dài Ví dụ: She loves to style her long hair in braids and waves. (Cô ấy thích tạo kiểu tóc dài của mình thành những bím tóc và lọn xoăn.)