VIETNAMESE
phủ quyết
Bác bỏ, Phản đối
ENGLISH
Veto
/ˈviːtoʊ/
Reject
Phủ quyết là hành động từ chối hoặc bác bỏ một đề nghị hoặc quyết định.
Ví dụ
1.
Tổng thống phủ quyết chính sách mới.
The president vetoed the new policy.
2.
Hội đồng phủ quyết đề xuất một cách đồng thuận.
The board vetoed the proposal unanimously.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Veto nhé!
Reject – Từ chối
Phân biệt:
Reject là hành động không chấp nhận hoặc bác bỏ một đề xuất hoặc quyết định.
Ví dụ:
The president rejected the new law.
(Tổng thống đã từ chối luật mới.)
Disapprove – Không tán thành
Phân biệt:
Disapprove là hành động không đồng ý hoặc không tán thành một hành động hoặc quyết định nào đó.
Ví dụ:
The board disapproved the proposal due to its high costs.
(Hội đồng đã không tán thành đề xuất vì chi phí quá cao.)
Overrule – Bác bỏ, phủ quyết
Phân biệt:
Overrule là việc bác bỏ một quyết định hoặc phán quyết trước đó.
Ví dụ:
The judge overruled the objection made by the lawyer.
(Thẩm phán đã bác bỏ sự phản đối của luật sư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết