VIETNAMESE
thoát
ENGLISH
escape
/ɪˈskeɪp/
flee, get away
Thoát là động từ có nghĩa là rời xa hoặc tránh xa một tình huống, nguy cơ, hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Thoát vào thiên nhiên là cách tuyệt vời để làm thông thoáng đầu óc và giảm căng thẳng.
Escaping into nature is a great way to clear the mind and reduce stress.
2.
Một số người tìm thấy niềm an ủi khi thoát đến những nơi yên bình để lấy lại tinh thần.
Some people find solace in escaping to peaceful destinations to rejuvenate their spirits.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ escape khi nói hoặc viết nhé!
Escape from prison – Trốn thoát khỏi nhà tù
Ví dụ:
The prisoner planned to escape from prison through a tunnel.
(Tù nhân đã lên kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù qua một đường hầm.)
Escape reality – Trốn thoát khỏi thực tại
Ví dụ:
Many people read books to escape reality.
(Nhiều người đọc sách để trốn thoát khỏi thực tại.)
Barely escape – Thoát hiểm trong gang tấc
Ví dụ:
They barely escaped the fire before it consumed the house.
(Họ thoát hiểm trong gang tấc trước khi ngọn lửa thiêu rụi căn nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết