VIETNAMESE
nhầm nhỡ
Sai lầm, nhầm lẫn
ENGLISH
Misstep
/ˈmɪsstɛp/
Error, Mistake
“Nhầm nhỡ” là trạng thái nhầm lẫn không cố ý dẫn đến sai sót.
Ví dụ
1.
Sai lầm của anh ấy đã khiến dự án bị trì hoãn.
His misstep caused a delay in the project.
2.
Cô ấy sửa lại nhầm nhỡ trước khi gây ra vấn đề.
She corrected her misstep before it caused problems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ misstep khi nói hoặc viết nhé!
Make a misstep – Thực hiện một bước đi sai lầm
Ví dụ:
He made a misstep in his career by quitting too early.
(Anh ấy đã thực hiện một bước đi sai lầm trong sự nghiệp khi nghỉ việc quá sớm.)
Recover from a misstep – Khắc phục một sai lầm
Ví dụ:
She quickly recovered from her misstep during the presentation.
(Cô ấy nhanh chóng khắc phục sai lầm của mình trong buổi thuyết trình.)
Avoid a misstep – Tránh một sai lầm
Ví dụ:
Careful planning can help you avoid missteps in a project.
(Lập kế hoạch cẩn thận có thể giúp bạn tránh sai lầm trong một dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết