VIETNAMESE

quyên góp

word

ENGLISH

Collect donations

  
PHRASE

/kəˈlɛkt doʊˈneɪʃənz/

“Quyên góp” là hành động thu thập tiền hoặc tài sản từ nhiều người cho mục đích từ thiện.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã quyên góp cho mục đích từ thiện.

The organization collected donations for the cause.

2.

Họ quyên góp trong sự kiện từ thiện.

They collected donations during the charity event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ donation khi nói hoặc viết nhé! check Make a donation – Đóng góp, quyên góp Ví dụ: Many people make donations to charity during the holiday season. (Nhiều người đóng góp quyên góp cho tổ chức từ thiện trong mùa lễ hội.) check Request donations – Yêu cầu quyên góp Ví dụ: The organization is requesting donations for disaster relief. (Tổ chức đang yêu cầu quyên góp cho công tác cứu trợ thiên tai.) check Receive donations – Nhận quyên góp Ví dụ: The school received donations of books and school supplies. (Trường học đã nhận được các khoản quyên góp sách và dụng cụ học tập.) check Solicit donations – Kêu gọi quyên góp Ví dụ: The charity is actively soliciting donations for the new project. (Tổ chức từ thiện đang tích cực kêu gọi quyên góp cho dự án mới.)