VIETNAMESE
làm toán
ENGLISH
do math
/du mæθ/
perform calculations, work out the numbers, solve mathematical problems
Làm toán là sử dụng các kỹ năng và kiến thức toán học để giải quyết các vấn đề liên quan đến toán học.
Ví dụ
1.
Trên trường, học sinh được yêu cầu làm toán như một phần của chương trình để nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
In school, students are required to do math as part of their curriculum to enhance problem-solving skills.
2.
Kỹ sư thường cần làm toán để thiết kế và phân tích các cấu trúc.
Engineers often need to do math to design and analyze structures.
Ghi chú
Từ do math là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Arithmetic - Số học
Ví dụ:
Basic arithmetic is essential for daily life.
(Số học cơ bản là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.)
Geometry - Hình học
Ví dụ:
Geometry helps us understand the shapes around us.
(Hình học giúp chúng ta hiểu các hình dạng xung quanh.)
Algebra - Đại số
Ví dụ:
Algebra is used in various scientific calculations.
(Đại số được sử dụng trong nhiều phép tính khoa học.)
Calculus - Giải tích
Ví dụ:
Calculus is a cornerstone of modern engineering.
(Giải tích là nền tảng của kỹ thuật hiện đại.)
Statistics - Thống kê
Ví dụ:
Statistics are used to analyze data trends.
(Thống kê được sử dụng để phân tích xu hướng dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết