VIETNAMESE
vòng quanh
ENGLISH
surround
/səˈraʊnd/
circled
Vòng quanh là cụm từ diễn tả trạng thái di chuyển xung quanh một đối tượng nào đó.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối.
The house is surrounded by trees.
2.
Cảnh sát bao vây tòa nhà.
The police surrounded the building.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surround nhé!
Encircle - Bao quanh, vòng quanh
Phân biệt:
Encircle thường được dùng để diễn tả hành động bao quanh thứ gì đó theo hình tròn.
Ví dụ:
The police encircled the building to capture the suspect.
(Cảnh sát bao quanh tòa nhà để bắt nghi phạm.)
Envelop - Bao bọc, phủ kín
Phân biệt:
Envelop dùng để diễn tả việc bao bọc một cách hoàn toàn, thường dùng với sự bao bọc trừu tượng.
Ví dụ:
The mountain was enveloped in thick fog.
(Ngọn núi được bao bọc trong làn sương dày đặc.)
Enclose - Rào quanh, bao quanh
Phân biệt:
Enclose thường diễn tả hành động đặt thứ gì đó trong một không gian kín.
Ví dụ:
The garden is enclosed by a high fence.
(Khu vườn được bao quanh bởi hàng rào cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết