VIETNAMESE

ngạo đời

coi thường

word

ENGLISH

disdainful

  
ADJ

/dɪsˈdeɪnfl/

contemptuous

Ngạo đời là thái độ coi thường cuộc sống và mọi người xung quanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngạo đời với các chuẩn mực xã hội.

He was disdainful of societal norms.

2.

Cô ấy có quan điểm coi thường các truyền thống.

She held a contemptuous view of the traditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disdainful khi nói hoặc viết nhé! check Disdainful attitude - Thái độ coi thường Ví dụ: He displayed a disdainful attitude towards his peers. (Anh ấy thể hiện thái độ ngạo đời đối với bạn bè đồng trang lứa.) check Speak in a disdainful tone - Nói với giọng coi thường Ví dụ: She spoke in a disdainful tone during the argument. (Cô ấy nói với giọng ngạo đời trong cuộc tranh cãi.) check Disdainful look - Ánh nhìn khinh thường Ví dụ: He gave her a disdainful look before leaving the room. (Anh ấy trao cho cô ánh nhìn khinh thường trước khi rời khỏi phòng.)