VIETNAMESE

ngoảnh lại

nhìn lại

word

ENGLISH

turn back

  
VERB

/tɜrn bæk/

look back

Từ “ngoảnh lại” là hành động quay đầu hoặc nhìn lại phía sau.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngoảnh lại để nhìn bạn mình.

She turned back to see her friend.

2.

Anh ấy ngoảnh lại để kiểm tra tiếng động.

He turned back to check the noise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn back khi nói hoặc viết nhé! check Turn back to someone - Ngoảnh lại với ai đó Ví dụ: She turned back to her friend to say goodbye. (Cô ấy ngoảnh lại với bạn mình để nói lời tạm biệt.) check Turn back halfway - Ngoảnh lại nửa chừng Ví dụ: The hikers turned back halfway due to bad weather. (Những người leo núi ngoảnh lại nửa chừng do thời tiết xấu.) check Turn back quickly - Ngoảnh lại nhanh chóng Ví dụ: He turned back quickly when he heard his name. (Anh ấy ngoảnh lại nhanh chóng khi nghe thấy tên mình.)