VIETNAMESE
việc di chuyển
ENGLISH
movement
/ˈmuːvmənt/
traveling, commuting
Việc di chuyển là hành động hoặc quá trình của việc di chuyển từ một vị trí này sang một vị trí khác.
Ví dụ
1.
Phong trào đã thành công.
The movement was successful.
2.
Một chuyển động của bàn tay.
A movement of the hand.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ movement khi nói hoặc viết nhé!
Smooth movement – Sự di chuyển mượt mà
Ví dụ:
The smooth movement of the train made the journey comfortable.
(Sự di chuyển mượt mà của tàu khiến hành trình trở nên thoải mái.)
Movement restriction – Hạn chế di chuyển
Ví dụ:
The government imposed movement restrictions during the pandemic.
(Chính phủ áp đặt hạn chế di chuyển trong đại dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết