VIETNAMESE

kín miệng

kín tiếng, kín kẽ

word

ENGLISH

discreet

  
ADJ

/dɪˈskriːt/

keep mouth shut

Kín miệng là không nói gì, không để lộ thông tin nào, thường mô tả người cẩn trọng trong lời nói, không nói nhiều và biết giữ bí mật.

Ví dụ

1.

Anh ấy giữ kín miệng về chủ đề nhạy cảm.

He remained discreet about the sensitive topic.

2.

Họ là những trợ lý rất giỏi, rất kín miệng - họ sẽ không nói chuyện với báo chí.

They are very good assistants, very discreet - they wouldn't go talking to the press.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ discreet nhé! check Discretion (danh từ) – Sự thận trọng, kín đáo Ví dụ: You should act with discretion in such situations. (Bạn nên hành động kín đáo trong những tình huống như vậy.) check Discreetly (trạng từ) – Một cách kín đáo Ví dụ: The letter was discreetly handed to the manager. (Lá thư đã được trao một cách kín đáo cho người quản lý.)