VIETNAMESE

quay quanh

word

ENGLISH

Rotate around

  
VERB

/ˈroʊteɪt əˈraʊnd/

“Quay quanh” là hành động xoay tròn hoặc di chuyển theo vòng tròn quanh một điểm.

Ví dụ

1.

Trái đất quay quanh mặt trời.

The earth rotates around the sun.

2.

Bọn trẻ quay quanh sân chơi.

The kids rotated around the playground.

Ghi chú

Từ Rotate around là một từ ghép miêu tả hành động xoay quanh một điểm trung tâm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Orbit around – Quay quanh quỹ đạo Ví dụ: The moon orbits around the Earth. (Mặt trăng quay quanh quỹ đạo của Trái Đất.) check Spin around – Quay vòng quanh Ví dụ: The ballerina spun around gracefully on the stage. (Nữ vũ công quay quanh đầy duyên dáng trên sân khấu.) check Circle around – Xoay quanh Ví dụ: The drone circled around the area to capture footage. (Chiếc drone quay quanh khu vực để quay phim.)